Let down là một cụm động từ không còn xa lạ đối với những ai học tiếng Anh. Sau đây hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu let down và gì, cách dùng ra sao trong bài viết này nhé!
Theo từ điển Cambridge, let down là một cụm động từ có nghĩa là “làm ai đó thất vọng vì đã không giữ lời” (to disappoint someone by failing to do what you agreed to do or were expected to do).
Ví dụ:
Sau khi biết let down có nghĩa là gì, chúng ta cùng xem cách sử dụng cụm động từ này trong tiếng Anh như thế nào nhé! Phrasal verb let down có 2 cấu trúc sử dụng, mỗi cấu trúc diễn tả những nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ cụ thể:
Cấu trúc: Let someone down
Ví dụ:
- Sarah let her team down by not completing her part of the project on time. (Sarah đã làm đồng đội của cô ấy thất vọng khi không hoàn thành phần của mình trong dự án đúng thời hạn.)
- I'm sorry, I let you down by not showing up at the party as promised. (Xin lỗi, tôi đã làm bạn thất vọng khi không xuất hiện trong buổi tiệc như đã hứa.)
Cấu trúc: Let something down
Ví dụ:
- The team let the company down by failing to meet the project deadline. (Đội đã làm công ty thất vọng khi không đáp ứng được hạn chót của dự án.)
- The restaurant let us down with their subpar service. (Nhà hàng đã làm chúng tôi thất vọng với dịch vụ kém.)
Cấu trúc: Let something down
Ví dụ:
- Be careful not to let the glass down too quickly, or it might break. (Hãy cẩn thận không thả ly xuống quá nhanh, nếu không nó có thể vỡ.)
- The worker accidentally let the tools down from the scaffolding, causing a loud noise. (Người công nhân vô tình làm rơi công cụ từ giàn giáo, làm nổ tiếng ồn lớn.)
Ví dụ: He accidentally let the air down from his basketball, so he couldn't play until it was reinflated. (Anh ấy vô tình xả không khí ra khỏi quả bóng rổ của mình, vì vậy anh ấy không thể chơi cho đến khi nó được bơm lại.)
Ví dụ: After a long week of work, Sarah decided to let her hair down and go dancing with her friends. (Sau một tuần làm việc dài, Sarah quyết định thả lỏng và đi nhảy nhót cùng bạn bè.)
Ví dụ: She promised to be there for her best friend during a difficult time, but she let the side down by not offering any support.
Ví dụ: He let down his guard and shared sensitive information with a stranger. (Anh ấy đã giảm sự cảnh giác và chia sẻ thông tin nhạy cảm với một người lạ.)
Khi muốn diễn đạt tương tự với let down, chúng ta cũng có thể sử dụng các từ dưới đây:
Ví dụ: The team's performance in the championship game disappointed their fans. (Hiệu suất của đội trong trận chung kết đã làm thất vọng các fan.)
Ví dụ: The company's sales fell short of expectations, resulting in a letdown for the investors. (Doanh số của công ty không đạt được mong đợi, dẫn đến sự thất vọng của các nhà đầu tư.)
Ví dụ: The student underperformed on the test, which was a letdown for their parents. (Học sinh không đạt hiệu suất cao trong bài kiểm tra, điều này làm thất vọng cha mẹ của họ.)
Ví dụ: The constant setbacks disheartened her and made her consider giving up. (Những thất bại liên tục làm cô ấy mất tinh thần và suy nghĩ đến việc từ bỏ.)
Ví dụ: The poor quality of the product dissatisfied many customers. (Chất lượng kém của sản phẩm làm không hài lòng nhiều khách hàng.)
Khi muốn nói việc làm ai đó hài lòng, hoặc việc đáp ứng kỳ vọng về điều gì đó, chúng ta có thể sử dụng những từ vựng dưới đây:
Ví dụ: The excellent service at the restaurant satisfied the customers. (Dịch vụ tuyệt vời tại nhà hàng đã làm hài lòng những vị khách hàng.)
Ví dụ: The new product met all our expectations. (Sản phẩm mới đáp ứng tất cả các mong đợi của chúng tôi.)
Ví dụ: The team's performance exceeded our wildest dreams. (Hiệu suất của đội vượt xa những giấc mơ mơ hồ của chúng ta.)
Ví dụ: The surprise gift delighted her. (Món quà bất ngờ làm cô ấy vui mừng.)
Ví dụ: He fulfilled his promise to help her move to a new apartment. (Anh ta đã thực hiện lời hứa giúp cô ấy chuyển đến căn hộ mới.)
Ngoài phrasal verb let down, LangGo đã tổng hợp thêm nhiều cụm động từ thường gặp với let dưới đây:
Ví dụ: The company had to let go of several employees due to budget cuts. (Công ty phải sa thải một số nhân viên do cắt giảm ngân sách.)
Ví dụ: After verifying their tickets, the usher let the audience members in to enter the theater. (Sau khi xác nhận vé của họ, nhân viên dẫn chỗ cho khán giả vào rạp.)
Ví dụ: The prisoners were let out of their cells for their designated recreational time. (Những tù nhân được thả ra khỏi các cell của họ để có thời gian giải trí theo quy định.)
Ví dụ: he teacher let the students off early because of the power outage. (Giáo viên cho học sinh ra khỏi lớp sớm vì mất điện.)
Ví dụ: He made a small mistake, but I decided to let it slide this time. (Anh ta mắc lỗi nhỏ, nhưng lần này tôi quyết định bỏ qua.)
Học phải đi đôi với hành, cùng vận dụng những kiến thức bạn đã học được phía trên để làm các bài luyện tập dưới đây.
1. She __________ her family by not showing up to the important family gathering.
2. She always strives to __________ her customers with excellent service.
3. The company's efforts to improve product quality __________ its customers.
4. The team captain's poor leadership __________ the entire team, resulting in their defeat.
5. The restaurant's subpar service __________ its customers, leading to negative reviews.
6. Despite their promises, the government __________ the citizens with their lack of action.
7. The successful completion of the project __________ the client's needs.
8. The teacher's explanation __________ the student's curiosity about the topic.
1. The team had high expectations for their star player, but he ________ during the crucial game.
a) let down
b) let off
c) let in
d) let up
2. The company's failure to deliver on its promises ________ many of its loyal customers.
a) let up
b) let down
c) let in
d) let go
3. Despite their initial enthusiasm, the new product ________ the consumers due to its poor quality.
a) let in
b) let down
c) let off
d) let loose
4. The teacher's lack of preparation ________ her students, who were expecting an engaging lesson.
a) let off
b) let loose
c) let up
d) let down
5. The parents were disappointed when their child ________ their trust by lying.
a) let down
b) let in
c) let off
d) let go
6. The company decided to ________ several employees due to budget cuts.
a) let up
b) let go
c) let down
d) let in
7. The singer's performance ________ the audience, who were expecting a memorable show.
a) let in
b) let go
c) let down
d) let loose
8. The heavy rain ________ as the storm passed, bringing relief to the residents.
a) let loose
b) let off
c) let down
d) let up
Đáp án
Bài 1:
1. let down
2. satisfy
3. satisfied
4. let down
5. let down
6. let down
7. satisfied
8. satisfied
Bài 2:
1. a) let down
2. b) let down
3. b) let down
4. d) let down
5. a) let down
6. b) let go
7. c) let down
8. d) let up
Hy vọng thông qua bài viết này của IELTS LangGo bạn đã có thể hiểu rõ được let down là gì, cách dùng của cụm động từ này. Hãy luyện tập với nhiều dạng bài tập khác nhau để nắm vững kiến thức của mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ